NEW SANTA FE
BỨT PHÁ TIÊN PHONG
– Thiết kế hoàn toàn mới lay động mọi giác quan
– Tiện nghi đẳng cấp, công nghệ tiên tiến
– An toàn vượt trội trong phân khúc
– Cảm xúc ngập tràn mọi cung đường
Bảng giá xe Hyundai SantaFe 2023 | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1,055 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1,155 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp | 1,275 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp | 1,375 |
Hyundai SantaFe Hybrid 2023 | 1,450 |
ƯU ĐÃI TRONG TỪ ( 35 ĐẾN 170 ) TRIỆU ĐỒNG ĐẶC BIỆT HỖ TRỢ 50% LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

HYUNDAI QUẢNG TRỊ – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
Liên hệ Mr Đăng – Trưởng Phòng Kinh Doanh 0919293455 Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 72 tháng.
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Lựa chọn cho khách hàng ngân hàng tốt nhất hiện nay, tư vấn tại nhà/showroom nếu khách hàng có yêu cầu. cho Quý khách
Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.
![]() |
|
![]() |
![]() |
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
Đèn pha LED project cùng đèn LED ban ngày thiết kế hình chữ T đặc trưng |
![]() |
|
![]() |
![]() |
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy tích hợp đèn xi nhan và đèn chào |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
![]() |
![]() |
Vành đúc 18 Inch | Vành đúc 19 Inch |
THIẾT KẾ ĐẦY LỊCH LÃM VÀ ĐẲNG CẤP

TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI TRONG PHÂN KHÚC
Hiển thị thông tin trên kính lái cung cấp thông tin một cách thuận lợi và nhanh chóng nhất. Tính năng sạc không dây cho phép bạn sạc điện thoại dễ dàng hơn bao giờ hết, và với chức năng sưới và làm mát ghế sẽ giúp bạn được thư giãn, tiện nghi trong mọi điều kiện thời tiết.
Kích thước DxRxC | 4630 x 1865 x 1695 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2755mm | ||
Khoảng sáng gầm | 181mm | ||
Bán kính vòng quay | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải | 1576 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | Xăng, 1.6 TGDi | Xăng, NU 2.0 MPI | Dầu, R 2.0 CDRi |
Dung tích | 1.6L | 2.0L | |
Công suất | 180Ps / 5500 rpm | 156Ps / 6200 rpm | 185Ps / 4000 rpm |
Mô-men xoắn | 265Nm / 1500 – 4500 rpm | 192Nm / 4000 rpm | 416Nm / 1750 – 2750 rpm |
Hộp số | 7AT | 6AT | |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.2L/ 100km | 7.6L/ 100km | 5.2L/ 100km |
Lốp xe | 245/ 45 R19 | 225/ 60 R17 | 245/ 45 R19 |
Bình xăng | 62L |
Bài viết cùng chủ đề
Mời bạn tham khảo thêm một số sản phẩm dưới đây!